--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lửa binh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lửa binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lửa binh
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Fine and sword, war, warfare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lửa binh"
Những từ có chứa
"lửa binh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
lửa binh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Fine and sword, war, warfare
+
rạng danh
:
Bring fame to, shed lustre onRạng danh gia đìnhTo bring fame to one's family
+
dọc dừa
:
Mũi dọc dừa